Có 2 kết quả:
减小 jiǎn xiǎo ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄠˇ • 減小 jiǎn xiǎo ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce
(2) to decrease
(3) to diminish
(2) to decrease
(3) to diminish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce
(2) to decrease
(3) to diminish
(2) to decrease
(3) to diminish
Bình luận 0